Danh mục
Bảng giá thiết bị và phụ kiện Imundex mới nhất năm 2025
Phukienimundex gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Imundex mới nhất năm 2025.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
1 | Bản lề âm cho cửa kính khung nhôm Imundex 7144116 | 7144116 | 1.207.000 đ |
2 | Bản lề âm cho cửa kính khung nhôm Imundex 7144117 | 7144117 | 1.207.000 đ |
3 | Bản lề âm có điều chỉnh Imundex 701.16.308 | 701.16.308 | 1.785.000 đ |
4 | Bản lề âm có điều chỉnh Imundex 701.16.408 | 701.16.408 | 2.380.000 đ |
5 | Bản lề âm dương lớn Imundex 701.17.940 | 701.17.940 | 145.000 đ |
6 | Bản lề âm dương nhỏ Imundex 701.17.140 | 701.17.140 | 119.000 đ |
7 | Bản lề âm Imundex 701.46.106 | 701.46.106 | 298.000 đ |
8 | Bản lề âm Imundex 701.46.206 | 701.46.206 | 493.000 đ |
9 | Bản lề âm Imundex 701.46.550 | 701.46.550 | 510.000 đ |
10 | Bản lề bật 1 chiều Imundex 701.15.620 | 701.15.620 | Liên hệ |
11 | Bản lề bật 2 chiều Imundex 701.15.630 | 701.15.630 | Liên hệ |
12 | Bản lề cài giảm chấn cho cửa kính 105 độ Lọt lòng Imundex 7171107 | 7171107 | Liên hệ |
13 | Bản lề cài giảm chấn cho cửa kính 105 độ Trùm ngoài Imundex 7173105 | 7173105 | 43.000 đ |
14 | Bản lề cài giảm chấn cho cửa kính 105 độ Trùm nửa Imundex 7172106 | 7172106 | Liên hệ |
15 | Bản lề cài giảm chấn SS304 105 độ Lọt lòng Imundex 7111103 (220000975) | 7111103 (220000975) | 68.000 đ |
16 | Bản lề cài giảm chấn SS304 105 độ Trùm ngoài Imundex 7113101 (220000973) | 7113101 (220000973) | 65.000 đ |
17 | Bản lề cài giảm chấn SS304 105 độ Trùm nửa Imundex 7112102 (220000974) | 7112102 (220000974) | 66.000 đ |
18 | Bản lề cài giảm chấn thép 105 độ Lọt lòng Imundex 7171103 | 7171103 | 36.000 đ |
19 | Bản lề cài giảm chấn thép 105 độ Lọt lòng Imundex 7171108 | 7171108 | 48.000 đ |
20 | Bản lề cài giảm chấn thép 105 độ Trùm ngoài Imundex 7173101 | 7173101 | 34.000 đ |
21 | Bản lề cài giảm chấn thép 105 độ Trùm ngoài Imundex 7173106 | 7173106 | 44.000 đ |
22 | Bản lề cài giảm chấn thép 105 độ Trùm nửa Imundex 7172102 | 7172102 | 35.000 đ |
23 | Bản lề cài giảm chấn thép 105 độ Trùm nửa Imundex 7172107 | 7172107 | 46.000 đ |
24 | Bản lề cài giảm chấn thép 165 độ Lọt lòng Imundex 7171167 | 7171167 | Liên hệ |
25 | Bản lề cài giảm chấn thép 165 độ Trùm ngoài Imundex 7173165 | 7173165 | 94.000 đ |
26 | Bản lề cài giảm chấn thép 165 độ Trùm nửa Imundex 7172166 | 7172166 | Liên hệ |
27 | Bản lề cài giảm chấn thép cho khung nhôm 100 độ Trùm ngoài Imundex 7173114 | 7173114 | 51.000 đ |
28 | Bản lề cài giảm chấn thép cho khung nhôm 100 độ Trùm nửa Imundex 7172115 | 7172115 | 53.000 đ |
29 | Bản lề cài giảm chấn thép cho khung nhôm 105 độ Trùm ngoài Imundex 7173107 | 7173107 | 53.000 đ |
30 | Bản lề cài giảm chấn thép cho khung nhôm 105 độ Trùm nửa Imundex 7172108 | 7172108 | 54.000 đ |
31 | Bản lề cối Imundex 701.13.103 | 701.13.103 | 187.000 đ |
32 | Bản lề kính 135º Imundex 711.10.302 | 711.10.302 | 740.000 đ |
33 | Bản lề kính 135º Imundex 711.10.372 | 711.10.372 | 816.000 đ |
34 | Bản lề kính 180º Imundex 711.10.303 | 711.10.303 | 740.000 đ |
35 | Bản lề kính 180º Imundex 711.10.373 | 711.10.373 | 816.000 đ |
36 | Bản lề kính 90º Imundex 711.10.301 | 711.10.301 | 825.000 đ |
37 | Bản lề kính 90º Imundex 711.10.371 | 711.10.371 | 901.000 đ |
38 | Bản lề kính gắn tường Imundex 711.10.300 | 711.10.300 | 493.000 đ |
39 | Bản lề kính gắn tường Imundex 711.10.370 | 711.10.370 | 553.000 đ |
40 | Bản lề lá lớn 2 bi Inox 304 Imundex 701.12.900 | 701.12.900 | 196.000 đ |
41 | Bản lề lá lớn 2 bi Inox 304 màu đen Imundex 701.12.950 | 701.12.950 | 238.000 đ |
42 | Bản lề lá lớn 2 bi Inox 304 màu vàng Imundex 701.12.970 | 701.12.970 | 289.000 đ |
43 | Bản lề lá lớn 2 bi Inox 316 Imundex 701.32.900 | 701.32.900 | 264.000 đ |
44 | Bản lề lá lớn 4 bi Inox 304 Imundex 701.14.900 | 701.14.900 | 200.000 đ |
45 | Bản lề lá nhỏ 2 bi Inox 304 Imundex 701.12.100 | 701.12.100 | 162.000 đ |
46 | Bản lề lá nhỏ 2 bi Inox 304 Imundex 701.12.100 (220010035) | 701.12.100 (220010035) | Liên hệ |
47 | Bản lề lá nhỏ 2 bi Inox 304 Imundex 701.12.200 | 701.12.200 | 128.000 đ |
48 | Bản lề lá nhỏ 2 bi Inox 304 Imundex 701.12.600 | 701.12.600 | Liên hệ |
49 | Bản lề lá nhỏ 2 bi Inox 304 Imundex 701.12.700 | 701.12.700 | Liên hệ |
50 | Bản lề lá nhỏ 2 bi Inox 304 màu đen Imundex 701.12.150 | 701.12.150 | 196.000 đ |
51 | Bản lề lá nhỏ 2 bi Inox 304 màu vàng Imundex 701.12.170 | 701.12.170 | 221.000 đ |
52 | Bản lề lá nhỏ 2 bi inox 316 Imundex 701.32.100 | 701.32.100 | 196.000 đ |
53 | Bản lề lá nhỏ 4 bi Imundex 701.14.100 | 701.14.100 | 166.000 đ |
54 | Bản lề lá nhỏ 4 bi Inox 201-J1 Imundex 701.24.501 | 701.24.501 | Liên hệ |
55 | Bản lề nâng hạ Imundex 701.11.102 | 701.11.102 | Liên hệ |
56 | Bản lề sàn Imundex 708.16.100 | 708.16.100 | 2.593.000 đ |
57 | Bản lề sàn Imundex 708.16.101 | 708.16.101 | Liên hệ |
58 | Bản lề sàn Imundex 708.16.120 | 708.16.120 | 2.635.000 đ |
59 | Bản lề sàn Imundex 708.16.121 | 708.16.121 | Liên hệ |
60 | Bản lề sàn Imundex 708.16.300 | 708.16.300 | Liên hệ |
61 | Bản lề sàn Imundex 708.16.301 | 708.16.301 | Liên hệ |
62 | Bản lề trượt giảm chấn thép 105 độ Lọt lòng Imundex 7171113 | 7171113 | 32.000 đ |
63 | Bản lề trượt giảm chấn thép 105 độ Trùm ngoài Imundex 7173111 | 7173111 | 31.000 đ |
64 | Bản lề trượt giảm chấn thép 105 độ Trùm nửa Imundex 7172112 | 7172112 | 31.000 đ |
65 | Bản lề trượt không giảm chấn thép 105 độ Lọt lòng Imundex 7171013 | 7171013 | 12.000 đ |
66 | Bản lề trượt không giảm chấn thép 105 độ Trùm ngoài Imundex 7173011 | 7173011 | 11.000 đ |
67 | Bản lề trượt không giảm chấn thép 105 độ Trùm nửa Imundex 7172012 | 7172012 | 11.000 đ |
68 | Bản lề trượt thép cho cánh nối, không giảm chấn Imundex 7173135 | 7173135 | Liên hệ |
69 | Bàn nâng hạ (1 motor) Imundex 7520103 | 7520103 | 6.205.000 đ |
70 | Bàn nâng hạ (1 motor) Imundex 7520104 | 7520104 | 6.970.000 đ |
71 | Bàn nâng hạ (2 motor) Imundex 7520201 | 7520201 | 11.730.000 đ |
72 | Bàn nâng hạ (4 motor) Imundex 7520402 | 7520402 | 22.780.000 đ |
73 | Bảng đẩy Imundex 714.19.600 | 714.19.600 | 255.000 đ |
74 | Bảng kéo Imundex 714.19.601 | 714.19.601 | 302.000 đ |
75 | Bas cho móc treo tủ Imundex 7808701 | 7808701 | 3.000 đ |
76 | Bas cho tay nắm Imundex 7772998 | 7772998 | 20.000 đ |
77 | Bas cho thanh treo áo Imundex 7808702 | 7808702 | 4.000 đ |
78 | Bas cho thanh treo áo Imundex 7808703 | 7808703 | 15.000 đ |
79 | Bas cho thanh treo áo Imundex 7907405 | 7907405 | 14.000 đ |
80 | Bas chốt ngang cho cửa thoát hiểm 2 cánh Imundex 707.19.703 | 707.19.703 | 200.000 đ |
81 | Bas đỡ giữa cho thanh treo áo Imundex 7907705 | 7907705 | 30.000 đ |
82 | Bas gắn 2 đầu thanh treo tròn 25mm Imundex 718.15.107 | 718.15.107 | 183.000 đ |
83 | Bas gắn song song cho tay đẩy hơi gắn nổi Imundex 707.48.000 | 707.48.000 | 115.000 đ |
84 | Bas giữ thanh treo gắn tường Imundex 718.15.177 | 718.15.177 | 191.000 đ |
85 | Bas giữ thanh treo kính Imundex 718.15.203 | 718.15.203 | 225.000 đ |
86 | Bas giữ thanh treo kính Imundex 718.15.273 | 718.15.273 | 238.000 đ |
87 | Bas kẹp chân bếp R13 Imundex 7807999 | 7807999 | 1.000 đ |
88 | Bas kẹp chân bếp R13 Imundex KL100-V | KL100-V | 4.000 đ |
89 | Bas kẹp chân bếp R16 Imundex KL100-H | KL100-H | 4.000 đ |
90 | Bas khóa cho cửa kính 2 cánh Imundex 613.58.973 | 613.58.973 | Liên hệ |
91 | Bas lắp cho cánh kéo Imundex 7805699 | 7805699 | 370.000 đ |
92 | Bas nối góc khung nhôm kính Imundex 7144001 | 7144001 | 298.000 đ |
93 | Bas nối khung nhôm kính cho tủ quần áo Imundex 7462997 | 7462997 | 9.000 đ |
94 | Bas nối khung nhôm kính có tay nắm cho tủ bếp Imundex 7462999 | 7462999 | 36.000 đ |
95 | Bas nối thanh treo 135º Imundex 718.15.204 | 718.15.204 | 196.000 đ |
96 | Bas nối thanh treo 135º Imundex 718.15.274 | 718.15.274 | 204.000 đ |
97 | Bas nối thanh treo 90º Imundex 718.15.205 | 718.15.205 | 196.000 đ |
98 | Bas nối thanh treo 90º Imundex 718.15.275 | 718.15.275 | 204.000 đ |
99 | Bas nối thanh treo Imundex 718.15.208 | 718.15.208 | 230.000 đ |
100 | Bas nối thanh treo Imundex 718.15.278 | 718.15.278 | 234.000 đ |